Tủ lạnh >> Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Vestfrost VD 864 RW SB Tủ lạnh
Vestfrost VD 864 RW SB


59.50x63.40x185.00 cm tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost VD 864 RW SB
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 150.00
số lượng máy ảnh: 1
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 347.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 78.00
số lượng cửa: 1
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
mức độ ồn (dB): 40
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Gold Tủ lạnh
Vestfrost BKF 405 Gold


60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Gold
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Beige Tủ lạnh
Vestfrost BKF 405 Beige


60.00x59.50x200.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Beige
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Blue Tủ lạnh
Vestfrost BKF 405 Blue


60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Blue
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 435 MB Tủ lạnh
Vestfrost FX 435 MB


70.00x68.50x181.80 cm tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FX 435 MB
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: điện tử
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 438.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00
thể tích ngăn đông (l): 99.00
thể tích ngăn lạnh (l): 324.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.50
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 78.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
kho lạnh tự trị (giờ): 7
mức độ ồn (dB): 41
chế độ "nghỉ dưỡng"
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 W


60.00x60.00x186.00 cm tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
chất làm lạnh: R134a (HFC)
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 420 W


60.00x60.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E40 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 420 E40 W


60.00x60.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E40 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 9.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 AL Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 AL


60.00x63.00x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 AL
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 532 MX Tủ lạnh
Vestfrost FX 532 MX


81.00x79.00x181.80 cm tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FX 532 MX
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: điện tử
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 555.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 515.00
thể tích ngăn đông (l): 119.00
thể tích ngăn lạnh (l): 396.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
bề rộng (cm): 81.00
chiều sâu (cm): 79.00
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 100.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
kho lạnh tự trị (giờ): 8
mức độ ồn (dB): 45
chế độ "nghỉ dưỡng"
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SX 873 NFZX Tủ lạnh
Vestfrost SX 873 NFZX


70.00x68.00x182.00 cm tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost SX 873 NFZX
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 435.00
thể tích ngăn đông (l): 108.00
thể tích ngăn lạnh (l): 327.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 182.00
trọng lượng (kg): 80.00
số lượng cửa: 2
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
kho lạnh tự trị (giờ): 10
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 285 E58 W


60.00x60.00x156.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 285 E58 B


60.00x60.00x156.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 B
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 97.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 X Tủ lạnh
Vestfrost BKF 285 E58 X


60.00x60.00x156.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 X
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 Al Tủ lạnh
Vestfrost BKF 285 E58 Al


60.00x60.00x156.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 Al
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 119 R Tủ lạnh
Vestfrost VD 119 R


54.00x60.00x83.80 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost VD 119 R
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 219.00
số lượng máy ảnh: 1
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 117.00
thể tích ngăn đông (l): 12.00
thể tích ngăn lạnh (l): 105.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
bề rộng (cm): 54.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 83.80
số lượng cửa: 1
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 2.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
mức độ ồn (dB): 41
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FW 227 F Tủ lạnh
Vestfrost FW 227 F


60.00x60.00x186.00 cm tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost FW 227 F
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
điều khiển: điện tử
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
số lượng máy ảnh: 1
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 227.00
thể tích ngăn đông (l): 227.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
trọng lượng (kg): 72.00
số lượng cửa: 1
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 20
mức độ ồn (dB): 36
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 285 FAW Tủ lạnh
Vestfrost VD 285 FAW


59.50x63.40x185.00 cm tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost VD 285 FAW
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
điều khiển: cơ điện
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 303.00
số lượng máy ảnh: 1
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 265.00
thể tích ngăn đông (l): 241.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 68.00
số lượng cửa: 1
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 16.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
kho lạnh tự trị (giờ): 26
mức độ ồn (dB): 40
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SX 484 MH Tủ lạnh
Vestfrost SX 484 MH


70.00x68.00x182.00 cm tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost SX 484 MH
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: điện tử
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 467.00
số lượng máy ảnh: 2
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 484.00
thể tích ngăn đông (l): 117.00
thể tích ngăn lạnh (l): 367.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 182.00
trọng lượng (kg): 85.00
số lượng cửa: 2
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.50
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
kho lạnh tự trị (giờ): 8
mức độ ồn (dB): 41
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh >> Vestfrost



2023-2024
công cụ tìm kiếm sản phẩm: tìm sản phẩm của bạn! nhiều yêu cầu hơn!
cocnhoicantho.com
công cụ tìm kiếm sản phẩm