![Vestfrost BKF 355 W Tủ lạnh](/img/refrigerator/15639_vestfrost_bkf_355_w_small.jpg) Vestfrost BKF 355 W
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 13 mức độ ồn (dB): 39
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Red Tủ lạnh](/img/refrigerator/15640_vestfrost_bks_385_b58_red_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Red
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 355 X Tủ lạnh](/img/refrigerator/15642_vestfrost_bkf_355_x_small.jpg) Vestfrost BKF 355 X
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Blue Tủ lạnh](/img/refrigerator/15643_vestfrost_bks_385_b58_blue_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Blue
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 404 B40 Silver Tủ lạnh](/img/refrigerator/15646_vestfrost_bkf_404_b40_silver_small.jpg) Vestfrost BKF 404 B40 Silver
60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 138.00 thể tích ngăn lạnh (l): 259.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay mức độ ồn (dB): 39
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Black Tủ lạnh](/img/refrigerator/15647_vestfrost_bks_385_b58_black_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Black
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Al Tủ lạnh](/img/refrigerator/15650_vestfrost_bks_385_b58_al_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Al
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Camee Tủ lạnh](/img/refrigerator/15652_vestfrost_bks_385_b58_camee_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Camee
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 Silver Tủ lạnh](/img/refrigerator/15654_vestfrost_bks_385_b58_silver_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 Silver
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 AL Tủ lạnh](/img/refrigerator/15655_vestfrost_bks_385_al_small.jpg) Vestfrost BKS 385 AL
60.00x60.00x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 AL
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 X Tủ lạnh](/img/refrigerator/15657_vestfrost_bks_385_b58_x_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 X
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 315 W Tủ lạnh](/img/refrigerator/15659_vestfrost_bks_315_w_small.jpg) Vestfrost BKS 315 W
60.00x59.50x156.00 cm tủ lạnh không có tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 315 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 1 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00 thể tích ngăn lạnh (l): 322.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 156.00 số lượng cửa: 1 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKS 385 B58 W Tủ lạnh](/img/refrigerator/15661_vestfrost_bks_385_b58_w_small.jpg) Vestfrost BKS 385 B58 W
60.00x59.50x186.00 cm tủ lạnh không có tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost SLC 125 Tủ lạnh](/img/refrigerator/15662_vestfrost_slc_125_small.jpg) Vestfrost SLC 125
60.00x45.00x85.00 cm tủ rượu; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost SLC 125
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ rượu điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 1 số lượng máy ảnh: 1 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 120.00 vị trí tủ lạnh: độc lập bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 45.00 chiều cao (cm): 85.00 số lượng cửa: 1 nhiệt độ tủ rượu: đơn nhiệt độ phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E58 X Tủ lạnh](/img/refrigerator/15663_vestfrost_bkf_420_e58_x_small.jpg) Vestfrost BKF 420 E58 X
60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 W Tủ lạnh](/img/refrigerator/15664_vestfrost_bkf_285_w_small.jpg) Vestfrost BKF 285 W
60.00x60.00x156.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E58 Green Tủ lạnh](/img/refrigerator/15666_vestfrost_bkf_420_e58_green_small.jpg) Vestfrost BKF 420 E58 Green
60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E58 Yellow Tủ lạnh](/img/refrigerator/15667_vestfrost_bkf_420_e58_yellow_small.jpg) Vestfrost BKF 420 E58 Yellow
60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E58 Black Tủ lạnh](/img/refrigerator/15669_vestfrost_bkf_420_e58_black_small.jpg) Vestfrost BKF 420 E58 Black
60.00x59.50x201.00 cm tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện số lượng máy nén: 2 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 số lượng cửa: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|